XYステージ(手動)
XYステージ(しゅどう)
☆ Danh từ
Bệ vít trục XY (thủ công)
XYステージ(手動) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới XYステージ(手動)
XYステージ(自動) XYステージ(じどう)
bệ vít XY (tự động)
手動ステージ しゅどうステージ
bàn xoay thủ công
Zステージ(手動) Zステージ(しゅどう)
bệ vít trục Z (thủ công)
Xステージ(手動) Xステージ(しゅどう)
bệ vít trục X (thủ công)
顕微鏡用XYステージ けんびきょうようXYステージ
bệ vít XY cho kính hiển vi
傾斜ステージ(手動) けいしゃステージ(しゅどう)
bệ vít nghiêng (thủ công)
回転ステージ(手動) かいてんステージ(しゅどう)
bệ vít quay (thủ công)
自動ステージ じどうステージ
bàn xoay tự động