Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 顕本法華宗
法華宗 ほっけしゅう
giáo phái hokke trong đạo phật
華厳宗 けごんしゅう
(giáo phái tín đồ phật giáo)
宗法 そうほう しゅうほう
những sự điều chỉnh (lịch sử) điều khiển những thứ tự tuân theo và buổi họp mặt thân mật tôn giáo tiếng trung hoa
法華 ほっけ ほけ
Nichiren sect, Tendai sect
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
宗教法 しゅうきょうほう
luật tôn giáo