顕現
けんげん「HIỂN HIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự biểu lộ, sự biểu thị
Cuộc biểu tình, cuộc thị uy
Sự hiện hình (hồn ma)

Từ đồng nghĩa của 顕現
noun
Bảng chia động từ của 顕現
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顕現する/けんげんする |
Quá khứ (た) | 顕現した |
Phủ định (未然) | 顕現しない |
Lịch sự (丁寧) | 顕現します |
te (て) | 顕現して |
Khả năng (可能) | 顕現できる |
Thụ động (受身) | 顕現される |
Sai khiến (使役) | 顕現させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顕現すられる |
Điều kiện (条件) | 顕現すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顕現しろ |
Ý chí (意向) | 顕現しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顕現するな |