顕界
げんかい「HIỂN GIỚI」
☆ Danh từ
Thiên đàng

Từ trái nghĩa của 顕界
顕界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顕界
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
限界顕微鏡 げんかいけんびきょう
kính hiển vi phóng đại cao
顕 けん
rõ ràng
電顕 でんけん
Kính hiển vi điện tử
顕色 けんしょく
sự hiện ảnh màu, sự rửa ảnh màu
顕然 けんぜん
sự hiển nhiên; điều hiển nhiên; hiển nhiên; đương nhiên
顕彰 けんしょう
sự khen thưởng; sự tuyên dương; khen thưởng; tuyên dương