顕色剤
けんしょくざい「HIỂN SẮC TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc tráng phim

顕色剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顕色剤
顕色 けんしょく
sự hiện ảnh màu, sự rửa ảnh màu
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam