願を掛ける
がんをかける ねがいをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ước điều gì đó với thần, phật

Bảng chia động từ của 願を掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 願を掛ける/がんをかけるる |
Quá khứ (た) | 願を掛けた |
Phủ định (未然) | 願を掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 願を掛けます |
te (て) | 願を掛けて |
Khả năng (可能) | 願を掛けられる |
Thụ động (受身) | 願を掛けられる |
Sai khiến (使役) | 願を掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 願を掛けられる |
Điều kiện (条件) | 願を掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 願を掛けいろ |
Ý chí (意向) | 願を掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 願を掛けるな |
願を掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 願を掛ける
願掛け がんかけ がんがけ
shinto hoặc cầu nguyện tín đồ phật giáo
を掛ける をかける
được nhân với
ボタンを掛ける ボタンをかける
cài nút áo
火を掛ける ひをかける
châm lửa; nhóm lửa
ブレーキを掛ける ブレーキをかける
Phanh lại; giẫm phanh; nhấn phanh; bóp phanh
アイロンを掛ける アイロンをかける
ủi đồ, là quần áo
モーションを掛ける モーションをかける
to make advances (to), to woo, to work on someone
スパートを掛ける スパートをかける
tăng tốc