願望充足
がんぼうじゅうそく「NGUYỆN VỌNG SUNG TÚC」
☆ Danh từ
Sự thỏa mãn ước muốn

願望充足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 願望充足
願望 がんぼう がんもう
mong ước; khát vọng; ước vọng; nguyện vọng; khao khát
充足 じゅうそく
sự bổ sung; bổ sung
変身願望 へんしんがんぼう
sự mong muốn biến hình
願望する がんぼうする
nguyện vọng
結婚願望 けっこんがんぼう
mong muốn kết hôn, khát vọng hôn nhân
自己充足 じこじゅうそく
Khả năng độc lập, sống đôc thân
充足字句 じゅうそくじく
mã token thỏa mãn
制約充足 せいやくじゅうそく
constraint satisfaction