願酒
がんしゅ ねがいしゅ「NGUYỆN TỬU」
☆ Danh từ
Ung thư biểu bì

願酒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 願酒
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
願 がん ねがい
sự cầu nguyện; lời cầu nguyện, điều cầu nguyện
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
願事 ねがいごと
điều nguyện ước, điều mong ước
願面 がんめん ねがいめん
trang mặt (của) một ứng dụng để trống
願意 がんい
ý nguyện, tâm nguyện, nguyện vọng