願面
がんめん ねがいめん「NGUYỆN DIỆN」
☆ Danh từ
Trang mặt (của) một ứng dụng để trống

願面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 願面
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
願 がん ねがい
sự cầu nguyện; lời cầu nguyện, điều cầu nguyện
願事 ねがいごと
điều nguyện ước, điều mong ước
願酒 がんしゅ ねがいしゅ
ung thư biểu bì
願意 がんい
ý nguyện, tâm nguyện, nguyện vọng
誓願 せいがん
lời thề, lời tuyên thệ, lời nguyền rủa