類別
るいべつ「LOẠI BIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân loại

Từ đồng nghĩa của 類別
noun
Bảng chia động từ của 類別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 類別する/るいべつする |
Quá khứ (た) | 類別した |
Phủ định (未然) | 類別しない |
Lịch sự (丁寧) | 類別します |
te (て) | 類別して |
Khả năng (可能) | 類別できる |
Thụ động (受身) | 類別される |
Sai khiến (使役) | 類別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 類別すられる |
Điều kiện (条件) | 類別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 類別しろ |
Ý chí (意向) | 類別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 類別するな |
類別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類別
類別詞 るいべつし
Phân loại đồ vật
割付け類別 わりつけるいべつ
loại trình bày
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
類 るい
loại; chủng loại.