類器官
るいきかん「LOẠI KHÍ QUAN」
Dạng cơ quan
Thề nội bào
Cơ quan tử
類器官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類器官
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
器官 きかん
bộ máy
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
食器類 しょっきるい
dụng cụ ăn uống ( dao, dĩa, chén,..)
容器類 ようきるい
Danh sách các loại `thùng, bình, hộp` (được sử dụng trong ngành xây dựng)
容器類 ようきるい
loại hộp đựng