類纂
るいさん「LOẠI TOẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tập hợp (của) tương tự phản đối; sự phân loại bởi sự giống nhau

Bảng chia động từ của 類纂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 類纂する/るいさんする |
Quá khứ (た) | 類纂した |
Phủ định (未然) | 類纂しない |
Lịch sự (丁寧) | 類纂します |
te (て) | 類纂して |
Khả năng (可能) | 類纂できる |
Thụ động (受身) | 類纂される |
Sai khiến (使役) | 類纂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 類纂すられる |
Điều kiện (条件) | 類纂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 類纂しろ |
Ý chí (意向) | 類纂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 類纂するな |
類纂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類纂
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
編纂 へんさん
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu
雑纂 ざっさん
tập hợp hỗn hợp
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
編纂者 へんさんしゃ
người biên soạn, người sưu tập tài liệu
史料編纂 しりょうへんさん
việc chép sử; thuật chép sử
類 るい
loại; chủng loại.
辞書を編纂する じしょをへんさんする
biên soạn từ điển.