Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
類音 るいおん
âm thanh giống nhau
類語 るいご
từ đồng nghĩa.
語類 ごるい かたりるい
chia ra (của) lời nói
語音 ごおん かたりおん
ngữ âm
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
類義語 るいぎご
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic