一顧
いっこ「NHẤT CỐ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(sự cầm không) chú ý

Bảng chia động từ của 一顧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一顧する/いっこする |
Quá khứ (た) | 一顧した |
Phủ định (未然) | 一顧しない |
Lịch sự (丁寧) | 一顧します |
te (て) | 一顧して |
Khả năng (可能) | 一顧できる |
Thụ động (受身) | 一顧される |
Sai khiến (使役) | 一顧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一顧すられる |
Điều kiện (条件) | 一顧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一顧しろ |
Ý chí (意向) | 一顧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一顧するな |
一顧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一顧
一顧もしない いっこもしない
không đưa một lời nguyền rủa; không cầm (lấy) sự chú ý (của)
顧客第一 こきゃくだいいち
Khách hàng là nhất, khách hàng là vua, khách hàng là thượng đế
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
愛顧 あいこ
Sự bảo trợ; đặc ân; sự yêu thương; bao bọc; chở che
顧み かえりみ
sự hồi tưởng lại, sự hình dung lại, sự nhìn lại
眷顧 けんこ
Sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự ưu ái