顰
ひそみ
☆ Danh từ
Đan brows; nhăn mặt

顰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顰
顰蹙 ひんしゅく
nhăn mặt trên (về); được gây sốc ở (tại)
顰め面 しかめつら しかめっつら しかめめん
một sự cau mày hoặc sự cau có
顰める しかめる ひそめる
nhăn mặt, nhíu mày
一顰一笑 いっぴんいっしょう
tâm trạng, tâm tính của một người
眉を顰める まゆをひそめる まゆをしかめる
nhíu mày
顰蹙を買う ひんしゅくをかう
Bị người khác coi thường, ghét vì hành động và lời nói trái với quy tắc, quy chuẩn