顰蹙を買う
ひんしゅくをかう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Bị người khác coi thường, ghét vì hành động và lời nói trái với quy tắc, quy chuẩn

Bảng chia động từ của 顰蹙を買う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顰蹙を買う/ひんしゅくをかうう |
Quá khứ (た) | 顰蹙を買った |
Phủ định (未然) | 顰蹙を買わない |
Lịch sự (丁寧) | 顰蹙を買います |
te (て) | 顰蹙を買って |
Khả năng (可能) | 顰蹙を買える |
Thụ động (受身) | 顰蹙を買われる |
Sai khiến (使役) | 顰蹙を買わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顰蹙を買う |
Điều kiện (条件) | 顰蹙を買えば |
Mệnh lệnh (命令) | 顰蹙を買え |
Ý chí (意向) | 顰蹙を買おう |
Cấm chỉ(禁止) | 顰蹙を買うな |