Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風に乗る船
船に乗る ふねにのる
đi tầu
風に乗る かぜにのる
để cưỡi ở trên những cơn gió
大船に乗る おおぶねにのる
to gain a reliable foundation and be in a safe condition, to board a large ship
船乗りになる ふなのりになる
trở thành thủy thủ
風雲に乗ずる ふううんにじょうずる
thời thế tạo anh hùng
乗船 じょうせん
lên thuyền, đi thuyền
風船 ふうせん
Bóng bay
乗船場 じょうせんじょう じょうせんば
nơi lên thuyền