大船に乗る
おおぶねにのる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To gain a reliable foundation and be in a safe condition, to board a large ship

Bảng chia động từ của 大船に乗る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大船に乗る/おおぶねにのるる |
Quá khứ (た) | 大船に乗った |
Phủ định (未然) | 大船に乗らない |
Lịch sự (丁寧) | 大船に乗ります |
te (て) | 大船に乗って |
Khả năng (可能) | 大船に乗れる |
Thụ động (受身) | 大船に乗られる |
Sai khiến (使役) | 大船に乗らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大船に乗られる |
Điều kiện (条件) | 大船に乗れば |
Mệnh lệnh (命令) | 大船に乗れ |
Ý chí (意向) | 大船に乗ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 大船に乗るな |