Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
風向 ふうこう
hướng gió
風花 かざばな かざはな
tuyết rơi trên bầu trời quang đãng
向かい風 むかいかぜ
gió ngược
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
机に向かう つくえにむかう
ngồi vào bàn (để học, làm việc...)
向い風 むかいかぜ
風向計 ふうこうけい
Máy xác định chiều gió