Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
を集める をあつめる
quơ củi.
切手を集める きってをあつめる
sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
日を改めて ひをあらためて
một ngày khác
穴を詰める あなをつめる
trét.
つめを切る つめをきる
bấm móng.
あめつづき あめつづき
mưa nhiều ngày
あめつぶ
giọt mưa