ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット ビト ビット
bit
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
木ノ実 きのみ
hạt dẻ; quả; dâu tây
ノ木偏 のぎへん
"cây hai nhánh" gốc ở bên trái 
一ノ貝 いちのかい
kanji "big shell" radical