Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
之 これ
Đây; này.
舞舞 まいまい
Con ốc sên
加之 しかのみならず
không những...mà còn
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
舞 まい
nhảy
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ
鳥之巣 とりのす
tổ chim.
歌舞伎舞踊 かぶきぶよう
điệu nhảy trong kịch kabuki