風俗壊乱
ふうぞくかいらん「PHONG TỤC HOẠI LOẠN」
☆ Danh từ
Phá hoại, làm trái thuần phong mỹ tục của xã hội

風俗壊乱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風俗壊乱
壊乱 かいらん
sự mục nát, sự bại hoại; trong tìinh trạng vô chính phủ, tình trạng tán loạn
風俗 ふうぞく
dịch vụ tình dục
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
風俗店 ふうぞくてん
nhà chứa, nhà thổ, lẩu xanh
風俗嬢 ふうぞくじょう
Gà/cave,gái bán hoa/
風俗画 ふうぞくが
tranh miêu tả sinh hoạt đời thường
性風俗 せいふうぞく
sexual culture, sexual mores