Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風俗画報
風俗画 ふうぞくが
tranh miêu tả sinh hoạt đời thường
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
俗画 ぞくが
bức tranh đại chúng
風俗 ふうぞく
dịch vụ tình dục
画報 がほう
tạp chí hay sách có nội dung chủ yếu là hình ảnh
画風 がふう
phong cách vẽ tranh
風俗店 ふうぞくてん
nhà chứa, nhà thổ, lẩu xanh
風俗嬢 ふうぞくじょう
Gà/cave,gái bán hoa/