風力階級
ふうりょくかいきゅう「PHONG LỰC GIAI CẤP」
☆ Danh từ
Cấp độ gió.

風力階級 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風力階級
ビューフォート風力階級 ビューフォートふうりょくかいきゅう
thang sức gió Beaufort (hay đơn giản là cấp gió là thang đo kinh nghiệm về sức gió, chủ yếu dựa trên trạng thái của mặt biển hay các trạng thái sóng)
階級 かいきゅう
giai cấp
階級値 かいきゅうち
giá trị của lớp
階級章 かいきゅうしょう かいきゅうあきら
huy hiệu xếp hạng
階級性 かいきゅうせい
hệ thống lớp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).