風化
ふうか「PHONG HÓA」
Quá trình phong hoá của đất
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phong hoá
加速風化
Sự phong hóa nhanh chóng

Bảng chia động từ của 風化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風化する/ふうかする |
Quá khứ (た) | 風化した |
Phủ định (未然) | 風化しない |
Lịch sự (丁寧) | 風化します |
te (て) | 風化して |
Khả năng (可能) | 風化できる |
Thụ động (受身) | 風化される |
Sai khiến (使役) | 風化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風化すられる |
Điều kiện (条件) | 風化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 風化しろ |
Ý chí (意向) | 風化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 風化するな |