Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風味堂4
威風堂堂 いふうどうどう
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
風味 ふうみ
mùi vị; hương vị
威風堂々 いふうどうどう
Sự phô bày những nghi thức long trọng
風味豊か ふうみゆたか
có mùi thơm, gây mùi thơm
風味絶佳 ふうみぜっか
hương vị thơm ngon, hương vị tuyệt vời
風邪気味 かぜぎみ
Cảm giác cảm lạnh
4-ヒドロキシクマリン 4-ヒドロキシクマリン
4-hydroxycoumarin (thuốc)
ケラチン4 ケラチン4
keratin 4