Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風師山
風師 ふうし かざし
cuốn chúa trời
山師 やまし
kẻ bịp bợm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山風 さんぷう やまかぜ
gió núi
山法師 やまぼうし ヤマボウシ やまほうし
Cornus kousa (một loài thực vật có hoa trong họ Cornaceae)
山背風 やませかぜ
cold wind descending from the mountains
山谷風 やまたにかぜ
mountain-valley winds, mountain and valley breeze