山風
さんぷう やまかぜ「SAN PHONG」
☆ Danh từ
Gió núi

Từ trái nghĩa của 山風
山風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山風
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山背風 やませかぜ
cold wind descending from the mountains
山谷風 やまたにかぜ
mountain-valley winds, mountain and valley breeze
風林火山 ふうりんかざん
nhanh như gió, lặng như rừng, táo bạo như lửa, và vững như ngọn núi
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi