風来人
ふうらいじん「PHONG LAI NHÂN」
☆ Danh từ
Kẻ lang thang lêu lổng
☆ Danh từ, danh từ
Tên du đãng/phiêu bạc

風来人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風来人
風来 ふうらい
lông bông, lang bạt, không đoán trước được
風来坊 ふうらいぼう
người đi lang thang; đi lang thang; người thất thường; kẻ sống lang thang
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
未来人 みらいじん
người của tương lai
渡来人 とらいじん
những người từ hải ngoại, đặc biệt từ trung quốc và korea, ai ổn định trong nhật bản sớm và cho văn hóa lục địa làm quen với tiếng nhật
風来舵木 ふうらいかじき フウライカジキ
họ cá Buồm, họ cá Cờ