Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風来人 ふうらいじん
kẻ lang thang lêu lổng
風来坊 ふうらいぼう
người đi lang thang; đi lang thang; người thất thường; kẻ sống lang thang
風来舵木 ふうらいかじき フウライカジキ
họ cá Buồm, họ cá Cờ
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa
来 らい
sự tới, đến
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
出来不出来 できふでき
không phẳng kết quả