Các từ liên quan tới 風来坊 (アルバム)
風来坊 ふうらいぼう
người đi lang thang; đi lang thang; người thất thường; kẻ sống lang thang
風来 ふうらい
lông bông, lang bạt, không đoán trước được
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album
オムニバスアルバム オムニバス・アルバム
compilation album, compilation CD
風来人 ふうらいじん
kẻ lang thang lêu lổng