風狂
ふうきょう「PHONG CUỒNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều điên rồ

Bảng chia động từ của 風狂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 風狂する/ふうきょうする |
Quá khứ (た) | 風狂した |
Phủ định (未然) | 風狂しない |
Lịch sự (丁寧) | 風狂します |
te (て) | 風狂して |
Khả năng (可能) | 風狂できる |
Thụ động (受身) | 風狂される |
Sai khiến (使役) | 風狂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 風狂すられる |
Điều kiện (条件) | 風狂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 風狂しろ |
Ý chí (意向) | 風狂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 風狂するな |