Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風琴工房
風琴 ふうきん
đàn organ.
工房 こうぼう
Nơi làm việc của họa sĩ, nhà điêu khắc, thợ thủ công
手風琴 てふうきん
đàn xếp; đàn ăccoc.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
温風暖房 おんぷうだんぼう ゆたかふうだんぼう
ấm - không khí nóng lên
温風暖房機 おんぷうだんぼうき
máy sưởi ấm