Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風琴 ふうきん
đàn organ.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
琴 きん こと そう
đàn Koto
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
和琴 わごん
Yamatogoto (đàn tranh gảy sáu hoặc bảy dây)