Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風眼 ふうがん
viêm mắt, viêm màng kết (do vi khuẩn bệnh lậu)
台風眼 たいふうがん たいふうめ
nhìn (của) một bão lớn
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
抄 しょう
excerpt, extract
抄訳 しょうやく
sự lược dịch.
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).
抄造 しょうぞう
làm giấy; sản xuất giấy
抄紙 しょうし
máy làm giấy