Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風祭ゆき
あゆの風 あゆのかぜ
gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
風向き かざむき かぜむき かぜみき
Ngược gió
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
sự rót sang, sự đổ sang, sự truyền, sự truyền thụ
lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở, cấm vận, sung công (tàu bè, hàng hoá...)
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định