Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
綱紀紊乱 こうきびんらん
sự lỏng lẻo trong kỷ luật
官紀紊乱 かんきびんらん
laxity in official discipline, civil service corruption
紊乱 びんらん ぶんらん
sự lộn xộn
風紀 ふうき
tác phong sinh hoạt; nếp sống
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
乱り風 みだりかぜ
cold, common cold
風紀退廃 ふうきたいはい
sự suy đồi về đạo đức
風紀秩序 ふうきちつじょ
Thuần phong mĩ tục