Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俯瞰 ふかん
nhìn xuống từ một nơi cao
俯瞰図 ふかんず
bản đồ nhìn trên cao xuống
俯瞰撮影 ふかんさつえい
chụp từ trên cao
夫婦 ふうふ めおと みょうと
phu phụ
蚤の夫婦 のみのふうふ
một cặp vợ chồng trong đó vợ lớn hơn chồng
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
夫婦の道 ふうふのみち
đạo vợ chồng.
妹夫婦 いもうとふうふ
Vợ chồng em gái (tôi)