Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風車祭
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
風車 かざぐるま ふうしゃ カザグルマ
Cối xay gió
車風 しゃふう くるまふう
bụi đường phố mùa đông
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
風車小屋 ふうしゃごや
Cối xay gió.
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc
オリンピア祭 オリンピアさい
lễ hội thần Zeus (được tổ chức tại Olympia bốn năm một lần từ năm 776 trước Công nguyên đến năm 393 trước Công nguyên)