風速
ふうそく「PHONG TỐC」
Tốc độ của gió
☆ Danh từ
Vận tốc gió
毎時
_
マイル
の
最高風速
をもたらす
Mang lại tốc độ gió cao nhất là _mph một giờ
北
の
風
、
風速
は
約
15
マイル
でしょう。
Gió Bắc di chuyển với tốc độ khoảng 15m/giờ. .

風速 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風速
風速計 ふうそくけい
Phong vũ biểu
瞬間風速 しゅんかんふうそく
tốc độ gió tức thời
最大瞬間風速 さい だいしゅん かんふう そく
tốc độ gió lớn nhất tức thời
風速風量計用オプション ふうそくふうりょうけいようオプション
máy đo tốc độ gió
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
速 そく
bánh răng, tốc độ (như trong hộp số tự động 4 cấp, v.v.)
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)