風速計
ふうそくけい「PHONG TỐC KẾ」
☆ Danh từ
Phong vũ biểu
風向風速計
Hộp đo hướng gió .
Máy đo gió (phong tốc kế)

風速計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風速計
風速風量計用オプション ふうそくふうりょうけいようオプション
máy đo tốc độ gió
風速 ふうそく
tốc độ của gió
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
流速計 りゅーそくけー
máy đo dòng điện