Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風邪を移す
かぜをうつす
Lây nhiễm cảm lạnh cho ai đó
風邪を治す かぜをなおす
chữa bệnh cảm
風邪 かぜ ふうじゃ
bị cảm.
風邪をひく かぜをひく
Cảm lạnh, bị cảm lạnh
風邪を引く かぜをひく
cảm gió
アジア風邪 アジアかぜ
bệnh cúm Châu Á
鼻風邪 はなかぜ
sổ mũi.
風邪薬 かぜぐすり かざぐすり
thuốc cảm
スペイン風邪 スペインかぜ
bệnh cúm tiếng tây ban nha
Đăng nhập để xem giải thích