Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風音 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
音声 おんせい おんじょう
âm thanh
声音 せいおん こわね
phát âm kêu; điều hòa (của) tiếng nói
風音 かざおと かぜおと
tiếng gió thổi
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
風邪声 かざごえ かぜごえ
tiếng nói bị khàn khàn (do bị cảm); khản tiếng
音声トラック おんじょうトラック
rãnh âm thanh
音声チャネル おんせいチャネル
kênh thoại