風鳥
ふうちょう「PHONG ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim thiên đường

風鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風鳥
風鳥座 ふうちょうざ
chòm sao thiên yến
赤飾風鳥 あかかざりふうちょう アカカザリフウチョウ
chim thiên đường Raggiana
花鳥風月 かちょうふうげつ
những vẻ đẹp thiên nhiên (hoa lá, chim muông, gió, trăng)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳥 とり
chim chóc
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
鳥鍋 とりなべ
món lẩu được làm bằng cách ninh gà với rau theo mùa, đậu phụ và các thành phần khác trong nước dùng, nước tương, đường và rượu ngọt
鳥皮 とりかわ ちょうひ とりかわ、ちょうひ
da gà