風鳥座
ふうちょうざ「PHONG ĐIỂU TỌA」
☆ Danh từ
Chòm sao thiên yến
Chòm sao phong điểu

風鳥座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風鳥座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
風鳥 ふうちょう
chim thiên đường
白鳥座 はくちょうざ しらとりざ
chòm sao thiên nga
赤飾風鳥 あかかざりふうちょう アカカザリフウチョウ
chim thiên đường Raggiana
花鳥風月 かちょうふうげつ
những vẻ đẹp thiên nhiên (hoa lá, chim muông, gió, trăng)
台風銀座 たいふうぎんざ
các khu vực dễ bị thiệt hại do bão thường xuyên
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
和風テーブル/座卓 わふうテーブル/ざたく
Bàn/trà đạo kiểu nhật.