びかびか
びかびか
Sáng chói, sáng chói lóa

びかびか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới びかびか
青かび あおかび
số nhiều penicilli, chổi; bút lông
飛びかかる とびかかる
chồm
呼びかけ よびかけ
sự kêu gọi; lời kêu gọi; sự hiệu triệu.
伸びやか のびやか
cảm thấy thoải mái; thong dong.
かび臭い かびくさい
hôi mốc; mùi mốc
雅びやか みやびやか
thanh lịch; duyên dáng
忍びやか しのびやか
lén lút; giấu giếm; bí mật
煌びやか きらびやか
rực rỡ; sặc sỡ; hoa hoè hoa sói; huy hoàng; lộng lẫy