飛び込み競技
とびこみきょうぎ
☆ Danh từ
Cuộc thi lặn

飛び込み競技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛び込み競技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
飛び込み とびこみ
nhảy; nhúng; lao xuống
飛び競 とびくら
trận đấu nhảy, trận đấu chạy
逆飛び込み さかとびこみ
lặn dài, đánh đầu, lao xuống
飛び込み台 とびこみだい
ván nhún (bể bơi).
高飛び込み たかとびこみ
nhảy từ trên cao lao xuống nước
飛込み とびこみ
nhảy; nhúng; lao xuống
飛びっ競 とびっくら
trận đấu nhảy, trận đấu chạy