Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飛び上がる とびあがる
bay thẳng lên không trung
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
呼び上げる よびあげる
gọi ra; ra lệnh; chỉ thị
運び上げる はこびあげる
mang hoặc mang (lên trên)
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
飛び とび
sự bay
飛び乗る とびのる
nhảy lên
飛び去る とびさる
bay biến.