運び上げる
はこびあげる
☆ Động từ nhóm 2
Mang hoặc mang (lên trên)

Bảng chia động từ của 運び上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 運び上げる/はこびあげるる |
Quá khứ (た) | 運び上げた |
Phủ định (未然) | 運び上げない |
Lịch sự (丁寧) | 運び上げます |
te (て) | 運び上げて |
Khả năng (可能) | 運び上げられる |
Thụ động (受身) | 運び上げられる |
Sai khiến (使役) | 運び上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 運び上げられる |
Điều kiện (条件) | 運び上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 運び上げいろ |
Ý chí (意向) | 運び上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 運び上げるな |
運び上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運び上げる
飛び上げる とびあげる
nhổm dậy.
呼び上げる よびあげる
gọi ra; ra lệnh; chỉ thị
上げる あげる
tăng, nâng lên
運上 うんじょう
mang lên trên; đưa lên trên
làm thành thô, làm thành thô lỗ, làm thành thô tục, trở thành thô, trở thành thô lỗ, trở thành thô tục
運び去る はこびさる
mang đi
運び はこび
vận chuyển; tiến triển; tiến hành
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip